Q1 | Q2 | Q3 | Q4 | ||
---|---|---|---|---|---|
Báo Cáo Tài Chính | |||||
Báo Cáo Hợp Nhất Kiểm Toán/Soát Xét | PDF 29/8/2020 | ||||
Báo Cáo Riêng Kiểm Toán/Soát Xét | PDF 29/8/2020 | ||||
Báo Cáo Hợp Nhất | PDF 27/4/2020 | PDF 26/7/2020 | PDF 28/10/2020 | ||
Báo Cáo Riêng | PDF 27/4/2020 | PDF 26/7/2020 | PDF 28/10/2020 | ||
Công Bố Kết Quả Kinh Doanh | |||||
Công Bố Kết Quả Kinh Doanh | Xem thêm | Xem thêm | Xem thêm | ||
Tóm Tắt Kết Quả Kinh Doanh (Tài Liệu Thuyết Trình) |
Q1 | Q2 | Q3 | Q4 | ||
---|---|---|---|---|---|
Báo Cáo Tài Chính | |||||
Báo Cáo Hợp Nhất Kiểm Toán/Soát Xét | PDF 29/8/2019 | PDF 30/3/2020 PDF30/6/2020 | |||
Báo Cáo Riêng Kiểm Toán/Soát Xét | PDF 29/8/2019 | PDF 30/3/2020 | |||
Báo Cáo Hợp Nhất | PDF 22/4/2019 | PDF 29/7/2019 | PDF 28/10/2019 | PDF 30/1/2020 | |
Báo Cáo Riêng | PDF 22/4/2019 | PDF 29/7/2019 | PDF 28/10/2019 | PDF 30/1/2020 | |
Công Bố Kết Quả Kinh Doanh | |||||
Công Bố Kết Quả Kinh Doanh | Xem thêm | Xem thêm | Xem thêm | Xem thêm | |
Tóm Tắt Kết Quả Kinh Doanh (Tài Liệu Thuyết Trình) | PDF PDF |
Q1 | Q2 | Q3 | Q4 | ||
---|---|---|---|---|---|
Báo Cáo Tài Chính | |||||
Báo Cáo Hợp Nhất Kiểm Toán/Soát Xét | PDF 28/8/2018 | PDF 30/3/2019 PDF19/6/2019 | |||
Báo Cáo Riêng Kiểm Toán/Soát Xét | PDF 28/8/2018 | PDF 30/3/2019 | |||
Báo Cáo Hợp Nhất | Xem thêm | PDF 30/7/2018 | PDF 30/10/2018 | PDF 30/1/2019 | |
Báo Cáo Riêng | PDF 29/4/2018 | PDF 30/7/2018 | PDF 30/10/2018 | PDF 30/1/2019 | |
Công Bố Kết Quả Kinh Doanh | |||||
Công Bố Kết Quả Kinh Doanh | Xem thêm | Xem thêm | Xem thêm | ||
Tóm Tắt Kết Quả Kinh Doanh (Tài Liệu Thuyết Trình) | PDF PDF |